Màn hình Display Wall PL552 - BenQ
Màn hình siêu mỏng 55”
LCD PL552 là giải pháp tối ưu nhất cho chất lượng hình ảnh sắc nét nhất và quản lý nội dung dễ dàng nhất.
Với màn hình 4k với thiết kế viền siêu mỏng 3.5mm, LCD PL552 tận dụng tối đa công nghệ chuỗi màn hình liên kết, giúp cho người xem cảm giác liền mạch và không bị mất hình. LCD PL552 sẽ cung cấp một giải pháp hiển thị video gây ấn tượng mạnh cho khách hàng.
Tính năng:
Cáp Daisy chain truyền tải với chất lượng 4k rõ nét.
Với công nghệ Daisy Chain hàng đầu, DisplayPort1.1a, LCD PL552 được trang bị để hiển thị hình ảnh 4K UHD tuyệt đẹp thông qua công nghệ ghép ma trận 15x15 mà không sử dụng bộ chia. Để thúc đẩy việc quản lý nội dung dễ dàng, LCD PL552 hỗ trợ khả năng tương thích phần mềm X-Sign, cho phép bạn dễ dàng tạo và làm phong phú nguồn video 4K của bạn với hơn 100 mẫu đã được xây dựng.
Hiển thị và phân bổ nội dung dễ dàng
Chỉ cần cắm một USB vào LCD PL552, bạn hoàn toàn có thể phát những nội dung đa phương tiện trong USD đó. Bạn cũng có thể sắp xếp danh sách phát và cài đặt thời gian phát lại cho phù hợp với nhu cầu của bạn.
Điểu khiển hệ thống từ xa (Ứng dụng MDA)
Ứng dụng MDA sẽ giúp bạn kiểm soát và quản lý nhiều màn hình cùng một lúc thông qua mạng nội bộ. Bên cạnh sự tiện lợi tối ưu, MDA cũng cho phép các chức năng quan trọng như như tích hợp với màn hình trung tâm và khả năng tắt màn hình khi không sử dụng, giảm việc tiêu tốn năng lượng và bảo vệ môi trường.
Khe cắm OPS – giải pháp Video tất cả trong một
Để tăng tính linh hoạt, mỗi màn hình LCD PL552 tuân thủ các tiêu chuẩn kết nối mở (OPS), cho phép bạn chèn các module tùy chọn vào màn hình để mở rộng khả năng kết nối và chức năng mà không cần các thiết bị bên ngoài. Bằng cách sử dụng các module OPS kết hợp với cáp DVI, bạn sẽ có thể kết nối với các LCD PL552 khác ngay lập tức và cài đặt video video một cách tốt nhất. Điều này chắc chắn khiến khách hàng của bạn vừa lòng.
Thông số kỹ thuật
Bảng điều khiển
Kích thước màn hình
|
55"
|
Đèn phía sau
|
D-LED
|
Phạm vi điều chỉnh (ngang X dọc) (mm)
|
1209.6 x 680.4 mm
|
Độ phân giải (Pixels)
|
FHD 1920 x 1080
|
Độ sáng (điển hình)
|
500 nits
|
Độ tương phản (điển hình)
|
1400:1
|
Độ tương phản động
|
500,000:1
|
Góc xem (Horizontal / Vertical)
|
178° / 178°
|
Tỉ lệ khung hình
|
16:9
|
Tuổi thọ bóng đèn (điển hình)
|
50,000hrs
|
Hướng hiển thị
|
Ngang/ dọc
|
Âm thanh
Loa trong (Amp)
|
10W x 2
|
Âm thanh ra/ vào (trái/phải)
|
x1 (RCA) / No
|
Loa ngoài (trái/phải)
|
x1
|
Giắc cắm âm thanh ra/vào 3.5mm
|
x1 / x1
|
Kết nối
VGA In/Out
|
x1 / No
|
DVI-D In/Out
|
x1 / x1
|
HDMI In/Out
|
x2 / No
|
Display Port In/Out
|
x1 / x1
|
USB Port (Type A)
|
x1 (2.0)
|
RJ45 Port In/ Out
|
x1 / No
|
Điều khiển
RS232 In/Out
|
x1 / x1
|
IR In/ Out
|
x1 / x1
|
Nguồn
AC/DC In
|
AC
|
AC Power Swith
|
x1
|
Điện áp
|
100V ~ 240V, 50Hz / 60Hz
|
Tiêu thụ nguồn (tối đa / chế độ chờ)
|
≦185W/ ≦0.5W
|
Phần cơ
Kích thước (W×H×D) (mm)
|
1213.4 x 684.2 x 103.4mm
|
Chiều rộng viền (trên/dưới) (mm)
|
2.3 / 1.2 / 2.3 / 1.2mm
|
Weight (w/o Packing / w/ Packing)
|
29.2kg / 43.5kg
|
Wall Mounting (VESA) (mm)
|
400 x 400
|
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động
|
0°C ~ 40°C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-20°C ~ 60°C
|
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình
|
English / French / Spanish / Portuguese / Simplified Chinese / Traditional Chinese / German / Deutsch / Polish / Russian / Czech / Danish / Swedish / Italian / Romanian / Finnish / Norwegian / Greek / Turkish / Arabic / Japanese (21 Languages)
|
Phần mềm
Hỗ trợ hiệu chuẩn màu
|
Yes
|
Hỗ trợ quản trị nội dung đa phương tiện
|
Yes
|
X-Sign ( Vui lòng kiểm tra trên X-Sign để kiểm tra thông tin)
|
Yes
|
Phụ kiện
Dây nguồn (theo khu vực)
|
Yes
|
Điều khiển
|
Yes
|
Cáp Audio
|
Yes
|
Cáp RS232 / Cáp RS232 Loop
|
Yes
|
Cáp IR Extender/ Cáp IR Loop
|
Yes
|
Hướng dẫn nhanh
|
Yes
|
File hướng dẫn sử dụng
|
Yes
|
GAP Inspection Pads
|
Yes
|